Dưới đây là bài so sánh chi tiết về trang bị tiện nghi của hai mẫu xe cùng phân khúc, cùng nền tảng và chênh nhau chỉ 5 triệu đồng là KIA Sonet Premium và Hyundai Venue Đặc biệt.
Hyundai Venue vừa chính thức ra mắt thị trường Việt Nam, trở thành đối thủ cạnh tranh trực tiếp của KIA Sonet và Toyota Raize trong phân khúc xe SUV đô thị cỡ A. Bài viết dưới đây sẽ so sánh hai mẫu xe Hyundai Venue Đặc biệt và KIA Sonet Premium để bạn đọc có góc nhìn tổng thể về sự chênh lệch trang bị, tiện nghi, vận hành và công nghệ an toàn.
So sánh Hyundai Venue và KIA Sonet: Trang bị - tiện nghi
Trang bị - tiện nghi |
Hyundai Venue Đặc biệt |
KIA Sonet Premium |
Ngoại thất |
||
D x R x C – mm |
3.995 x 1.770 x 1.645 |
4.120 x 1.790 x 1.642 |
Chiều dài cơ sở - mm |
2.500 |
2.500 |
Khoảng sáng gầm - mm |
195 |
205 |
Thông số lốp |
215/60R16 |
215/60R16 |
Cụm đèn trước |
Bi-LED |
LED |
Đèn LED định vị |
Có |
Có |
Đèn pha tự động |
Có |
Có |
Đèn hậu LED |
Có |
Có |
Gương chiếu hậu gập/chỉnh điện |
Có |
Có |
Cửa sổ trời |
Có |
Có |
Giá nóc |
Có |
Có |
Nội thất |
||
Ghế bọc da |
Có |
Có |
Điều hoà tự động |
1 vùng |
1 vùng |
Cửa gió hàng ghế sau |
Có |
Có |
Ghế lái |
Chỉnh cơ |
Chỉnh điện |
Bảng đồng hồ |
Full Digital |
Analog + LCD 3,5” |
Màn hình trung tâm |
8” |
10,25” |
Sạc không dây |
Không |
Có |
Loa |
6 |
6 |
Cruise Control |
Có |
Có |
Khởi động từ xa |
Có |
Có |
So sánh Hyundai Venue và KIA Sonet: Vận hành
Vận hành |
Hyundai Venue Đặc biệt |
KIA Sonet Premium |
Động cơ |
1.0L Turbo |
1.5L |
Công suất |
120 |
113 |
Lực kéo |
172 |
144 |
Hộp số |
7-DCT |
CVT |
Hệ thống treo trước/sau |
McPherson/Thanh cân bằng |
McPherson/Thanh cân bằng |
Hệ thống phanh trước/sau |
Đĩa/Tang trống |
Đĩa/Tang trống |
Hệ dẫn động |
FWD |
FWD |
Chế độ lái |
Eco/Normal/Sport |
Eco/Normal/Sport |
Trợ lực lái |
Điện |
Điện |
So sánh Hyundai Venue và KIA Sonet: An toàn
An toàn |
Hyundai Venue Đặc biệt |
KIA Sonet Premium |
Camera lùi |
Có |
Có |
Cảm biến trước/sau |
Sau |
Trước/Sau |
Chống bó cứng phanh |
Có |
Có |
Phân bổ lực phanh điện tử |
Có |
Có |
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp |
Có |
Không |
Cân bằng điện tử |
Có |
Có |
Khởi hành ngang dốc |
Có |
Có |
Kiểm soát lực kéo |
Có |
Không |
Cảm biến áp suất lốp |
Có |
Có |
Túi khí |
6 |
6 |
Như vậy có thể thấy, xét ở góc độ tổng thể kích thước, Hyundai Venue có tổng thể nhỏ hơn đôi chút so với KIA Sonet nhưng cả hai mẫu xe này đều phát triển trên cùng nền tảng nên có cùng chiều dài cơ sở 2.500mm.
Ở khía cạnh trang bị, tiện nghi bên trong và ngoài xe, cả Hyundai Venue Đặc biệt và KIA Sonet Premium gần như tương đồng nhau về mặt trang bị. Một số chênh lệch không đáng kể nằm ở màn hình trung tâm Sonet Premium lớn hơn và ghế lái chỉnh điện. Bù lại thì Hyundai Venue lại có bảng đồng hồ sau vô lăng trau chuốt và đẹp mắt hơn.
Sự khác biệt lớn nhất có thể ảnh hưởng đến quyết định lựa chọn xe nằm ở phần vận hành. Hyundai Venue không chỉ nổi bật hơn so với KIA Sonet mà còn nổi trội nhất phân khúc khi trang bị động cơ 1.0L tăng áp sinh công suất 120 mã lực và 172Nm. Ngoài ra mẫu xe này còn được trang bị hộp số 7-DCT nên cho cảm giác lái thú vị hơn đáng kể so với sự nhẹ nhàng của hộp số CVT.
KIA Sonet Premium đang có mức giá bán 574 triệu đồng và thấp hơn 5 triệu so với Hyundai Venue Đặc biệt (579 triệu đồng). Sự khác biệt lớn nhất của hai mẫu xe này nằm ở phần vận hành. Nếu không quá quan trọng vấn đề vận hành, yếu tố về thiết kế cũng là một trong những điểm dẫn đến quyết định cuối cùng của người tiêu dùng.
395 triệu
330 triệu
310 triệu
365 triệu
298 triệu